Có 1 kết quả:
茱萸 zhū yú ㄓㄨ ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây thù du (có 3 loại: ngô thù du 吳茱萸, thực thù du 食茱萸, sơn thù du 山茱萸)
Từ điển Trung-Anh
Cornus officinalis (Japanese cornel dogwood, a kind of herb)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0